Từ điển Trần Văn Chánh
揃 - tiên
(văn) Ghi chép.

Từ điển Trần Văn Chánh
揃 - tiễn
(văn) ① Cắt đứt, cắt ra; ② Tiễu trừ, trừ diệt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
揃 - tiễn
Cắt đứt.